mặt bích tấm

Cài đặt và bảo trì đơn giản Thiết kế hàn phẳng cho phép căn chỉnh dễ dàng giữa mặt bích và đường ống, không yêu cầu thiết bị hàn chuyên dụng hay thợ hàn có tay nghề cao. Quy trình hàn đơn giản với mối hàn góc hình khuyên, giảm thời gian lắp đặt 30%-40% so với mặt bích cổ. Khi bảo trì hoặc thay thế, mặt bích có thể được tháo rời nhanh chóng mà không làm hỏng đường ống chính, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động trong các hoạt động công nghiệp.
Khả năng tương thích rộng và tính linh hoạt Có sẵn theo nhiều tiêu chuẩn (ASME ANSI B16.5, EN 1092-1, ISO 7005-1, GB/T 9119) và kích cỡ (DN10-DN2000, 1/2"-80"), sản phẩm hỗ trợ nhiều mức áp suất khác nhau (PN6-PN40, Class 150-Class 600) và bề mặt làm kín (FF, RF, T/G, RJ). Tương thích với ống thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim và kim loại màu, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, khí đốt tự nhiên, xử lý nước, phát điện và đóng tàu.
Hiệu suất niêm phong đáng tin cậy Mặt gioăng phẳng hoặc nhô lên (FF/RF) được gia công chính xác bằng công nghệ CNC, đảm bảo độ khít khít với gioăng (cao su, PTFE, vòng xoắn kim loại). Khi kết hợp với gioăng phù hợp, sản phẩm đạt được độ kín khít chống rò rỉ ngay cả trong điều kiện áp suất trung bình-thấp và nhiệt độ bình thường, với tỷ lệ bịt kín thành công hơn 98% trong môi trường vận hành tiêu chuẩn.
Thiết kế nhẹ và tiết kiệm không gian Cấu trúc nhỏ gọn, không có cổ giúp giảm tổng trọng lượng của hệ thống đường ống, giảm tải trọng lên giá đỡ và móc treo. Thiết kế mỏng giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, lý tưởng cho các khu vực hạn chế.


Chi tiết sản phẩm

Tổng quan

Mặt bích tấm (còn gọi là Mặt bích hàn phẳng, Mặt bích PL) là thành phần quan trọng trong hệ thống đường ống, có cấu trúc phẳng không cổ đơn giản được thiết kế để dễ dàng hàn và lắp đặt. Nó được sử dụng rộng rãi để kết nối đường ống, van, máy bơm và thiết bị trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu suất bịt kín đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí. Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, mặt bích tấm của chúng tôi được sản xuất với quy trình có độ chính xác cao và vật liệu cao cấp để đáp ứng các yêu cầu vận hành đa dạng.

Không có đường nước.jpg

Loại vật liệu Ví dụ về lớp Thuộc tính chính Các kịch bản ứng dụng
Thép cacbon A105, Q235B, 20# Độ bền cao, tiết kiệm chi phí, khả năng hàn tốt Dầu khí, xử lý nước, đường ống công nghiệp nói chung
thép không gỉ 304, 316, 316L Chống ăn mòn, chống oxy hóa Hóa chất, chế biến thực phẩm, hàng hải, hệ thống có độ tinh khiết cao
thép hợp kim A182 F11, F22, F91 Khả năng chịu nhiệt độ cao/áp suất cao Sản xuất điện, hệ thống lò hơi, lọc hóa dầu
Kim loại màu Đồng Niken (C70600), Nhôm Chống ăn mòn, nhẹ Kỹ thuật hàng hải, HVAC, môi trường ăn mòn áp suất thấp

Tiêu chuẩn sản xuất

Tiêu chuẩn quốc tế: ASME ANSI B16.5, EN 1092-1 (BS EN 1092-1), ISO 7005-1, DIN 2501.

Tiêu chuẩn quốc gia: GB/T 9119 (Trung Quốc), JIS B2220 (Nhật Bản).

Kiểm soát chất lượng: Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra kích thước (đo CNC), thử nghiệm áp suất (thử nghiệm áp suất thủy tĩnh/không khí) và kiểm tra chất lượng bề mặt để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu tiêu chuẩn.

Quy trình sản xuất

Lựa chọn nguyên liệu thô: Tấm thép/rèn cao cấp có chứng chỉ vật liệu được chứng nhận (MTC).

Cắt & Tạo Hình: Cắt chính xác (cắt plasma, cắt laser) hoặc rèn (rèn khuôn, rèn tự do) để định hình khối mặt bích.

Gia công CNC: Máy tiện/phay CNC có độ chính xác cao để tiện, khoan lỗ bu lông và gia công mặt đệm kín (dung sai: ±0,05mm).

xử lý bề mặt:

Mạ kẽm (nhúng nóng/mạ điện): Bảo vệ chống ăn mòn cho môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.

Thụ động hóa (thép không gỉ): Tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Sơn: Màu sắc có thể tùy chỉnh theo nhu cầu công nghiệp cụ thể.


Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

x

Sản phẩm phổ biến

x