Mặt bích tấm EN1092 PN40
Khả năng thích ứng áp suất và kích thước rộng: Thích hợp cho các ứng dụng áp suất thấp đến trung bình (PN2.5-PN40/Class150-Class300) với phạm vi kích thước từ 1/2" (DN15) đến 60" (DN1500). Có sẵn các mẫu đường kính lớn tùy chỉnh cho các nhu cầu đường ống đặc biệt.
Hiệu suất niêm phong đáng tin cậy: Các bề mặt bịt kín được gia công chính xác (RF, FF, v.v.) kết hợp với gioăng đảm bảo kết nối chặt chẽ, ngăn ngừa hiệu quả rò rỉ môi trường không ăn mòn hoặc ăn mòn vừa phải.
Tùy chọn vật liệu đa năng: Được sản xuất từ thép carbon, thép không gỉ (304/316L/SUS304), gang hoặc thép hợp kim, thích ứng với đường ống công nghiệp trong ngành cấp nước, sưởi ấm, hóa chất, dầu khí và hàng hải.
Tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (ASME B16.5, EN 1092-1, JIS B2220, GB/T 9119) và các thông số kỹ thuật khu vực, đảm bảo khả năng hoán đổi với các thành phần đường ống toàn cầu cho hoạt động thương mại xuyên biên giới.
1. Tổng quan
Mặt bích trượt (còn được gọi là mặt bích PL) là một thành phần kết nối đường ống được sử dụng rộng rãi, đặc trưng bởi cấu trúc đơn giản, lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp áp suất thấp đến trung bình, mặt bích này có hình dạng đĩa phẳng với một lỗ trung tâm trượt qua đầu ống, được cố định bằng hàn góc ở cả mặt trong và mặt ngoài của mặt bích. Tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu, mặt bích này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống cấp nước, sưởi ấm, hóa chất, dầu khí và công nghiệp nói chung.

2. Cấu trúc cốt lõi
Đĩa mặt bích: Đĩa phẳng tròn có các lỗ bu lông phân bố đều xung quanh chu vi để cố định vào các mặt bích phù hợp. Độ dày đĩa thay đổi tùy theo mức áp suất và kích thước để đảm bảo sự ổn định về cấu trúc.
Lỗ trung tâm: Đường kính bên trong của lỗ lớn hơn một chút so với đường kính bên ngoài của ống, cho phép mặt bích trượt trực tiếp qua đầu ống để căn chỉnh nhanh chóng.
Rãnh hàn: Được thiết kế ở các cạnh bên trong và bên ngoài của mặt sau đĩa để tạo điều kiện hàn góc với ống, đảm bảo kết nối an toàn mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của thành bên trong ống.
Bề mặt niêm phong: Mặt trước của đĩa được gia công chính xác, có các loại phổ biến như Mặt nổi (RF), Mặt phẳng (FF) và Mặt nhẵn (SF), kết hợp với gioăng để đạt được độ kín chống rò rỉ.
3. Thông số kỹ thuật chính
4. Ưu điểm của sản phẩm
Hiệu quả về chi phí: Thiết kế kết cấu đơn giản và quy trình sản xuất hoàn thiện giúp giảm chi phí sản xuất, trở thành lựa chọn kinh tế cho các dự án đường ống quy mô lớn.
Cài đặt dễ dàng: Thiết kế trượt cho phép căn chỉnh và hàn góc nhanh chóng, giảm độ khó thi công và thời gian lao động so với hàn mặt bích cổ.
Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho áp suất thấp đến trung bình (lên đến PN40/Class600) và nhiều môi trường khác nhau (nước, dầu, khí, chất lỏng có độ ăn mòn vừa phải), thích ứng với nhiều tình huống công nghiệp.
Niêm phong đáng tin cậy: Bề mặt niêm phong được gia công chính xác (Ra≤3,2μm) kết hợp với miếng đệm tương thích đảm bảo kết nối chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro rò rỉ.
Nhẹ và tiết kiệm không gian: Cấu trúc nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và giảm chi phí vận chuyển, lý tưởng cho các bố trí không gian hạn chế.
Khả năng tương thích toàn cầu:Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng hoán đổi với các thành phần đường ống toàn cầu cho hoạt động thương mại xuyên biên giới và hợp tác dự án.
Bảo trì thấp: Vật liệu bền và cấu trúc ổn định giúp giảm hao mòn, tạo điều kiện dễ dàng tháo gỡ, thay thế và bảo trì.
